ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auctioning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auctioning


auction /'ɔ:kʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bán đấu giá
to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction → bán đấu giá

Các câu ví dụ:

1. Legislator Nguyen Van Canh said the revenue from auctioning license plates in the next three years may reach up to VND14 trillion ($618 million).


Xem tất cả câu ví dụ về auction /'ɔ:kʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…