EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auctioneer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auctioneer
auctioneer /,ɔkʃə'niə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán đấu giá
nội động từ
phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
← Xem thêm từ Auctioneer
Xem thêm từ auctioneers →
Từ vựng liên quan
a
auction
Auctioneer
er
ion
nee
on
one
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…