EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attribution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attribution
attribution /,ætri'bju:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quy ra
quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
← Xem thêm từ attributing
Xem thêm từ attributional →
Từ vựng liên quan
a
at
but
ion
on
ri
rib
ti
tri
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…