ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attribution

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attribution


attribution /,ætri'bju:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quy ra
  quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…