EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atremble
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atremble
atremble
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
run rẩy
← Xem thêm từ atractoid
Xem thêm từ atresia →
Từ vựng liên quan
a
at
bl
em
mb
re
remble
tremble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…