ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atrabilious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atrabilious


atrabilious /,ætrə'bijə/ (atrabilious) /,ætrə'biljəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) bị mật đen
  buồn rầu, rầu rĩ, u sầu
  hay cáu gắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…