EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atmospherical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atmospherical
atmospherical /,ætməs'ferik/ (atmospherical) /,ætməs'ferikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí
atmospheric oxygen oxy
→ không khí
atmospheric pressure
→ áp suất không khí
← Xem thêm từ atmospheric waveguide
Xem thêm từ atmospherically →
Từ vựng liên quan
a
at
atm
atmospheric
cal
er
erica
he
her
ic
mo
mos
os
ri
sp
spheric
spherical
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…