ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atmospheric discharge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atmospheric discharge


atmospheric discharge

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) phóng điện trong khí quyển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…