EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atmospheric discharge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atmospheric discharge
atmospheric discharge
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phóng điện trong khí quyển
← Xem thêm từ atmospheric(al)
Xem thêm từ atmospheric disturbance →
Từ vựng liên quan
a
at
atm
atmospheric
ch
cha
char
charge
disc
discharge
er
ha
he
her
ic
is
mo
mos
os
ri
sc
sch
sp
spheric
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…