ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atmospheres

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atmospheres


atmosphere /'ætməsfiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quyển khí
upper atmosphere → tầng quyển khí cao
outer atmosphere → tầng quyển khí ngoài
  không khí (nghĩa đen) & bóng
the noisy atmosphere of a big city → không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
tense atmosphere → không khí căng thẳng
  Atmôfe (đơn vị)
absolute atmosphere → atmôtfe tuyệt đối
normal atmosphere → atmôfe tiêu chuẩn
technical atmosphere → atmôfe kỹ thuật

@atmosphere
  (Tech) khí quyển; atmôtfe (đơn vị)

@atmosphere
  atmôtphe, khí quyển
  standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…