EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
athlete's heart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
athlete's heart
athlete's heart /'æθli:ts'hɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng tim giãn
← Xem thêm từ athlete's foot
Xem thêm từ athletes →
Từ vựng liên quan
a
art
at
athlete
ea
ear
he
hear
heart
let
's
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…