ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ataraxy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ataraxy


ataraxy /,ætə'ræksiə/ (ataraxy) /'ætəræksi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không cảm động, sự không động tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…