EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ataraxy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ataraxy
ataraxy /,ætə'ræksiə/ (ataraxy) /'ætəræksi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không cảm động, sự không động tâm
← Xem thêm từ ataraxia
Xem thêm từ atavism →
Từ vựng liên quan
a
at
ax
ra
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…