ex. Game, Music, Video, Photography

at the Rugby World Cup on October 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rugby. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

at the rugby World Cup on October 2.

Nghĩa của câu:

rugby


Ý nghĩa

@rugby /'rʌgbi/ (rugger) /'rʌgə/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…