ex. Game, Music, Video, Photography

At around 6 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ around. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At around 6 a.

Nghĩa của câu:

around


Ý nghĩa

@around /ə'raund/
* phó từ
- xung quanh
- vòng quanh
=the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét
- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
=to travel around+ đi du lịch đó đây
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
=around here+ quanh đây
=to hang around+ ở quanh gần đây
=to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến
* giới từ
- xung quanh, vòng quanh
=to walk around the house+ đi vòng quanh nhà
- đó đây, khắp
=to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ
- khoảng chừng, gần
=around a million+ khoảng chừng một triệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…