EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asyngamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asyngamic
asyngamic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) không hợp giao
← Xem thêm từ asynergia
Xem thêm từ asyngamy →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
as
gam
gamic
ic
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…