ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asyndeton

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asyndeton


asyndeton /æ'sinditən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) sự bỏ liên từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…