EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asyndeton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asyndeton
asyndeton /æ'sinditən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) sự bỏ liên từ
← Xem thêm từ asyndetically
Xem thêm từ asynergia →
Từ vựng liên quan
a
as
det
on
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…