ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asymptote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asymptote


asymptote /'æsimptout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) đường tiệm cận

@asymptote
  (Tech) đường tiệm cận

@asymptote
  đường tiệm cận
  curvilinear a. tiệm cận cong
  inflexional a. tiệm cận uốn
  reetilinear a. tiệm cận thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…