ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assures


assure /ə'ʃuə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho vững tâm, làm cho tin chắc
  quả quyết, cam đoan
  đảm bảo
hard work work usually assures success → chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
  bảo hiểm
to assure one's life → bảo hiểm tính mệnh

Các câu ví dụ:

1. But he assures that it will only be temporary.


2. Hanh, the owner, assures me that clean, fast and 24/7 chicken feet businesses are thriving.


Xem tất cả câu ví dụ về assure /ə'ʃuə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…