ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assureds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assureds


assured /ə'ʃuəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tin chắc, cầm chắc, yên trí
you may rest assured that... → anh có thể tin chắc (yên trí) là...
  chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
assured success → sự thành công chắc chắn
  tự tin
  trơ tráo, vô liêm sỉ
  được bảo hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…