ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assurance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assurance


assurance /ə'ʃuərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
  sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
  sự tự tin
  sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ
to have the assurance to do something → dám trơ tráo làm việc gì
  (pháp lý) bảo hiểm
life assurance → bảo hiểm tính mệnh
to make assurance double sure
  để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được

@assurance
  sự bảo hiểm
  life a. tk bảo hiểm sinh mạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…