EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assuagements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assuagements
assuagement /ə'sweidʤmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải
sự làm thoả mãn (sự thèm khát...)
← Xem thêm từ assuagement
Xem thêm từ assuages →
Từ vựng liên quan
a
age
as
ass
assuage
assuagement
em
en
ent
gem
me
men
nt
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…