EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asst
asst
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
phó ((assistant))
← Xem thêm từ assorts
Xem thêm từ assuage →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…