EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assiduity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assiduity
assiduity /,æsi'dju:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính siêng năng, tính chuyên cần
(số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã
← Xem thêm từ assiduities
Xem thêm từ assiduous →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
dui
id
it
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…