EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assibilate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assibilate
assibilate /ə'sibileit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt
← Xem thêm từ asseverations
Xem thêm từ assibilation →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
at
ate
bi
la
lat
late
si
sib
sibilate
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…