ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assibilate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assibilate


assibilate /ə'sibileit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…