ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asseverate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asseverate


asseverate /ə'sevəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…