assert /ə'sə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đòi (quyền lợi...)
to assert one's rights → đòi quyền lợi
to assert oneself → đòi quyền lợi của mình
xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
to assert that → xác nhận rằng; quả quyết rằng
this was asserted by several witnesses → nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó
@assert
khẳng định; giữ vững; bảo vệ
Các câu ví dụ:
1. 'Fiercely independent' Beyond her role as an ambassador for the charity "World Vision Canada," which works to improve children's lives in developing countries, Markle regularly asserts the feminist beliefs she forged during her childhood in California.
Xem tất cả câu ví dụ về assert /ə'sə:t/