ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asserts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asserts


assert /ə'sə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đòi (quyền lợi...)
to assert one's rights → đòi quyền lợi
to assert oneself → đòi quyền lợi của mình
  xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
to assert that → xác nhận rằng; quả quyết rằng
this was asserted by several witnesses → nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó

@assert
  khẳng định; giữ vững; bảo vệ

Các câu ví dụ:

1. 'Fiercely independent'  Beyond her role as an ambassador for the charity "World Vision Canada," which works to improve children's lives in developing countries, Markle regularly asserts the feminist beliefs she forged during her childhood in California.


Xem tất cả câu ví dụ về assert /ə'sə:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…