EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assentingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assentingly
assentingly
Phát âm
Ý nghĩa
xem assent
← Xem thêm từ assenting
Xem thêm từ assentive →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assent
assenting
en
ent
in
nt
se
sen
sent
senti
ss
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…