ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assentient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assentient


assentient /ə'senʃiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng lòng, đồng ý, tán thành

danh từ


  người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…