EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assailants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assailants
assailant /ə'seilənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tấn công, người xông vào đánh
← Xem thêm từ assailant
Xem thêm từ assailed →
Từ vựng liên quan
a
ai
ail
an
ant
ants
as
ass
assail
assailant
la
lan
nt
sa
sail
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…