ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assailants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assailants


assailant /ə'seilənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tấn công, người xông vào đánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…