ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aslant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aslant


aslant /ə'slɑ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & tính từ
  nghiêng, xiên
* giới từ
  xiên qua, chéo qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…