EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aslant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aslant
aslant /ə'slɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & tính từ
nghiêng, xiên
* giới từ
xiên qua, chéo qua
← Xem thêm từ asks
Xem thêm từ asleep →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
as
la
lan
nt
sl
slant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…