ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ askew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng askew


askew /əs'kju:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nghiêng, xiên, lệch
to look askew at somebody → liếc nhìn ai, lé nhìn ai
to hang a picture askew → treo lệch một bức tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…