EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asiatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asiatic
asiatic /,eiʃi'ætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Châu á
danh từ
người Châu á
← Xem thêm từ Asians
Xem thêm từ aside →
Từ vựng liên quan
a
as
asia
at
ic
si
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…