EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ashlar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ashlar
ashlar /'æʃlə/ (ashler) /'æʃlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) đá khối
vật xây bằng đá khối
← Xem thêm từ ashiness
Xem thêm từ ashlars →
Từ vựng liên quan
a
as
ash
la
lar
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…