EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ashcan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ashcan
ashcan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Mỹ) thùng đựng rác
(từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm
← Xem thêm từ ashamed
Xem thêm từ ashen →
Từ vựng liên quan
a
an
as
ash
can
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…