EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ash-tray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ash-tray
ash-tray /'æʃtrei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) ash pot
(kỹ thuật) (như) ash box
← Xem thêm từ ash-stand
Xem thêm từ ash wednesday →
Từ vựng liên quan
a
as
ash
ay
ra
ray
sh
tray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…