EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ash plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ash plant
ash plant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gậy làm bằng thân cây tần bì non
← Xem thêm từ ash-pit
Xem thêm từ ash-pot →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
as
ash
la
lan
nt
pl
pla
plan
plant
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…