EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ash-content
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ash-content
ash-content /'æʃ,kɔntent/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học); kỹ phần tro
← Xem thêm từ ash-coloured
Xem thêm từ ash-fire →
Từ vựng liên quan
a
as
ash
co
con
cont
conte
content
en
ent
nt
on
sh
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…