EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asclepiadaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asclepiadaceous
asclepiadaceous /æs,kli:piə'deiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ thiên lý
← Xem thêm từ ASCII (American Standard Code for Information Interchange) text
Xem thêm từ ascocrap →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
AD
ad
ada
as
ce
ceo
da
dace
ep
ou
pi
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…