ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascii

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascii


ascii

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của America Standard Code for Information Interchange)Tên một bộ ký tự dùng cho máy tính bao gồm 96 chữ thường và hoa cộng với 32 ký tự điều khiển không in ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…