EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascidiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascidiform
ascidiform
Phát âm
Ý nghĩa
xem ascidium
← Xem thêm từ ascidiate
Xem thêm từ ascidium →
Từ vựng liên quan
a
as
asci
ci
cid
dif
for
form
id
if
or
rm
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…