ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascensional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascensional


ascensional /ə'senʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lên
ascensional power → (hàng không) sức bay lên
ascensional rate → (hàng không) tốc độ bay lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…