EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asbestoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asbestoses
asbestos /æz'bestɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) miăng
@asbestos
(Tech) thạch miên [TQ] (bông đá), amiăng
← Xem thêm từ asbestos
Xem thêm từ asbestosis →
Từ vựng liên quan
a
as
asbestos
be
best
est
os
sb
se
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…