EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artlessness
artlessness /'ɑ:tlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tự nhiên, tính không giả tạo
tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác
← Xem thêm từ artlessly
Xem thêm từ arts →
Từ vựng liên quan
a
art
artless
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…