ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ artiste

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng artiste


artiste /ɑ:'ti:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…