ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ artilleries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng artilleries


artillery /ɑ:'tiləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) pháo
heavy artillery → trọng pháo
  pháo binh
  khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…