EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artificial voice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artificial voice
artificial voice
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tiếng nói nhân tạo/giả nhân
← Xem thêm từ artificial line
Xem thêm từ artificialities →
Từ vựng liên quan
a
art
artificial
ce
ci
cia
ic
ice
ici
if
ti
voice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…