EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artificial language
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artificial language
artificial language
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ngôn ngữ nhân tạo
← Xem thêm từ artificial intelligence (AI)
Xem thêm từ artificial line →
Từ vựng liên quan
a
age
an
art
artificial
ci
cia
ic
ici
if
la
lan
language
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…