EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artificial cognition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artificial cognition
artificial cognition
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nhận thức nhân tạo
← Xem thêm từ artificial
Xem thêm từ artificial intelligence (AI) →
Từ vựng liên quan
a
art
artificial
ci
cia
co
cog
cognition
ic
ici
if
ion
it
ni
nit
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…