EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artifices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artifices
artifice /'ɑ:tifis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
tài khéo léo, kỹ xảo
cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
← Xem thêm từ artificers
Xem thêm từ artificial →
Từ vựng liên quan
a
art
artifice
ce
fice
ic
ice
ices
if
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…