ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ articling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng articling


article /'ɑ:tikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài báo
leading article → bài xã luận
  điều khoản, mục
articles of apprenticeship → điều khoản học việc (trong giao kèo)
article of faith → tín điều
  đồ, thức, vật phẩm; hàng
articles of daily necessity → những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày
an article of food → đồ ăn
an article of clothing → đồ mặc
article of luxury → hàng xa xỉ
  (ngôn ngữ học) mạo từ
definite article → mạo từ hạn định
indefinite article → mạo từ bất định
'expamle'>in the article of death
  lúc chết, lúc tắt thở

ngoại động từ


  đặt thành điều khoản, đặt thành mục
  cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
=articled apprentice → người học việc theo giao kèo
  (pháp lý) buộc tội; tố cáo
to article against someone for something → tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì

@article
  (Tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…