ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arthrospores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arthrospores


arthrospore

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…