ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arsenical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arsenical


arsenical /'ɑ:snik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) Asen

tính từ

+ (arsenical)
/ɑ:'senikəl/
  (hoá học) Asen
arsenic acid → axit asenic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…